Có 2 kết quả:
穿凿附会 chuān záo fù huì ㄔㄨㄢ ㄗㄠˊ ㄈㄨˋ ㄏㄨㄟˋ • 穿鑿附會 chuān záo fù huì ㄔㄨㄢ ㄗㄠˊ ㄈㄨˋ ㄏㄨㄟˋ
chuān záo fù huì ㄔㄨㄢ ㄗㄠˊ ㄈㄨˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make far-fetched claims (idiom)
(2) to offer outlandish explanations
(2) to offer outlandish explanations
Bình luận 0
chuān záo fù huì ㄔㄨㄢ ㄗㄠˊ ㄈㄨˋ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make far-fetched claims (idiom)
(2) to offer outlandish explanations
(2) to offer outlandish explanations
Bình luận 0